Hiển thị các bài đăng có nhãn tai-lieu-indesign. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn tai-lieu-indesign. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Bảy, 11 tháng 2, 2017

Cách đánh số trang trong Indesign CS5

Cách đánh số trang trong Indesign CS5. Các bạn đang muốn tìm hiểu Cách đánh số trang trong Indesign CS5, nhưng các bạn chưa biết tìm ở đâu một bài đầy đủ về Cách đánh số trang trong Indesign CS5. Hôm nay dohoalaptrinh.com xin chia sẻ một bài đầy đủ về Cách đánh số trang trong Indesign CS5. Để các bạn cùng tham khảo và làm theo nha. Muốn biết thêm tài liệu về thiết kế đồ họa bạn có thể truy cập tài liệu đồ họa của chúng tôi nha.Các 
Cách đánh số trang trong Indesign CS5

Hôm nay, mình xin chia sẻ với các bạn thủ thuật : Cách đánh số trang trong Indesign CS5 Khi bạn mở nhiều trang trong indesign, lúc đó bạn muốn đánh số trang, bạn làm theo các hình sau như sau
Bước 1


Cách đánh số trang trong Indesign CS5

Bước 2


Cách đánh số trang trong Indesign CS5

Bước 3


Cách đánh số trang trong Indesign CS5

Bước 4




Bước 5




Bước 6




Bước 7




Bước 8




Bước 9




Bước 10




Bước 11




Mong rằng bài viết này sẽ mang lại hiệu quả cho bạn
Chúc bạn học in ấn dàn trang báo chí thành công.

<<<< Xem thêm tại đây >>>> 


Chương trình học như đã nêu ở trên đó là một quy trình học đầy đủ nhất của việc thiết kế đồ họa in ấn quảng cáo thực tế bạn có thể theo học từng phần hoặc bạn có thể học rời Ví dụ như:




Tag: học thiết kế đồ họa, học thiết kế đồ họa tại hà nội, học thiết kế đồ họa photoshop, học photoshop, học lập trình php, học wordpress tại hà nội, học html css bootstrap tại hà nội, khóa học photoshop tại hà nội, khóa học thiết kế đồ họa tại hà nội, khóa học lập trình php tại hà nội.


Mọi thông tin bạn có thể liên hệ:

Đào tạo lập trình và thiết kế đồ họa
  
Hotline: 0968.853.958 hoặc hỗ trợ Mr. trung: 0947.499.221


Thứ Sáu, 20 tháng 1, 2017

Những điều cơ bản cần biết với InDesign

Những điều cơ bản cần biết với InDesign. Các bạn nếu sử dụng indesign để dàn trang tạp chí sách báo nhất thiết phải biết Những điều cơ bản cần biết với InDesign. sau đây dohoalaptrinh.com xin chia sẻ đến các bạn đọc Những điều cơ bản cần biết với InDesign để các bạn tham khảo nha. muốn biết nhiều hơn về indesign bạn có thể truy cập tài liệu indesign để có thể biết nhiều hơn nha.

Những điều cơ bản cần biết với InDesign

Các bạn đã biết gì về Adobe Indesign chưa?
Margins và Bleeds
Vùng phía trong Margin là vùng thiết kế. Bleeds sử dụng cho những thiết kế tràn ra ngoài khổ giấy (bạn cần đặt có yếu tố này thừa ra ngoài khổ giấy, để khi crop đảm bảo chất lượng)
Nếu bạn đang chuẩn bị một tài liệu để in, hãy để ý tới Margins và Bleeds ngay từ lúc bắt đầu. Máy in sẽ cung cấp cho bạn các phép đo cho Bleed, nhưng thông thường là 3 mm là đủ.
Thiết lập tập tin của bạn ngay khi bắt đầu một document mới với InDesign.
Những điều cơ bản cần biết với InDesign

Master Pages

Khi bạn có tài liệu nhiều trang, chẳng hạn như brochure hay catalog, sử dụng master pages sẽ tiết kiệm thời gian. Master Page được sử dụng để tự động chèn các yếu tố cùng sử dụng trong nhiều trang khác nhau.
Việc này giúp bạn tiếp tục thiết kế các trang khác mà không lo lắng về việc vô tình sửa đổi các yếu tố đã được xác định trước (số trang, lưới, yếu tố đồ họa…)
Để cài đặt, bạn bật bảng Pages và click đúp vào "A-Master". Thêm các yếu tố mà bạn xác định sẽ lặp đi lặp lại trong suốt các thiết kế của mình, đường guide, số trang, running text box, khung hình, yếu tố thiết kế .v.v.

Những điều cơ bản cần biết với InDesign
Bạn có thể có nhiều hơn một Master Page để thay đổi style trong thiết kế. Khi dùng bạn chỉ việc nhấp và kéo nó vào khung trang. Trong trường hợp chưa tạo Master Page, bạn chỉ cần kéo trang đang thiết kế vào bảng Master Page.
Nếu bạn muốn sửa đổi Master Page, click ba lần vào yếu tố muốn sửa, hoặc Shift + Command (với Mac) hay Shift + Ctrl (win). Lúc này bạn có thể chỉnh sửa các yếu tố sử dụng trên Master Page mà không thay đổi cấu trúc của Master Page trên các trang khác.
frames
InDesign đặt nội dung của bạn trong khung frame. Điều này cho cả hình ảnh lẫn văn bản. Có hai loại frame: dành Text và Image

Những điều cơ bản cần biết với InDesign
Những điều cơ bản cần biết với InDesign
Khung văn bản khá dễ hiểu. Bạn tạo hình khung văn bản (thường là chữ nhật, nhưng cũng có thể là đường tròn, hoặc tự vẽ bằng Pen).
Bạn có 2 lựa chọn, hoặc nhập trực tiếp nội dung hoặc import từ tài liệu. Để Import vào File và chọn Place (Command+D cho Mac và Ctrl + D trên Win). Một cách khác để import hình ảnh và văn bản, đơn giản là kéo chúng vào document đang thiết kế.
Thay đổi kích thước nội dung trong một khung
Bảng các phím tắt để giúp hình ảnh vừa với một khung có sẵn là hữu ích. Bạn có thể dễ dàng áp dụng phần nội dung theo cách bạn muốn.
Để giữ kích thước hình nằm trong frame, nhấn Command + Option + Shift + E (lưu ý trong trường hợp hình ảnh và frame có tỉ lệ khác nhau, sẽ xuất hiện khoảng trắng).
Để frame được làm đầy với hình ảnh, nhấn Comman + Option + Shift + C (Nếu hình không cùng tỉ lệ, nó sẽ được crop sao cho vừa với khung).
Để đặt nội dung và chính giữa của frame, nhấn Command + Shift + E. Và nếu bạn muốn hình ảnh vừa vào kích thước của khung, nhấn Command + Option + C.
Chọn các frame
Chọn các frame ở phía trên thì khá dễ dàng, nhưng rất nhiều frame chồng chéo khiến bạn khó chọn hơn.
Bạn có thể luân chuyển bằng cách giữ Command trên Mac và Control trên Windows sau đó click vào frame muốn chọn.
Định dạng ảnh
InDesign cho phép import nhiều định dạng ảnh (JPEG, PNG, ÉP, PICT, PDF, PSD, TIFF). Nếu bạn chuẩn bị một tập tin để in, chắc chắn các định dạng ảnh được chấp nhận.
Nếu bạn đang sử dụng một định dạng file cho phép thiết lập độ phản giải thấp, ví dụ như JPEG, cần kiểm tra xem độ phân giải đã là 300 dpi (pixel per inch) và được lưu ở chế độ màu CMYK.
Đừng kéo hình ảnh lớn hơn kích thước thật của chúng (ví dụ 3x4cm đừng kéo nó lên 4×6 cm), nó có thể gây vỡ hình.
Để an toàn hơn, bạn tránh sử dụng JPG, dùng các định dạng để in như EPS và TIFF.
Import PSD file
Định dạng PSD xứng đáng đứng riêng. Việc import PSD vào InDesign cực kỳ hữu ích vì chúng sử dụng chung các nền tảng đồ họa.
Các file PSD được nhập vào InDesign có thể giữ được độ Opacity, hoặc bạn có thể tắt, bật, chuyển các layer trong PSD file ngay trong InDesign mà không cần mở Photoshop.
Transperency Flattening Presets
Bạn có thể tạo các tùy chỉnh về Transparency bằng cách vào Edit > Transparency Flattener Presets:

Những điều cơ bản cần biết với InDesign

Trong hầu hết các trường hợp "Hight Resolution" sẽ được chọn. Bạn có thể chắc chắn điều này khi khi exporting ra PDF bằng cách tới File > Export, chọn PDF và chọn "Advanced" Tab.
Những điều cơ bản cần biết với InDesign


Copy và Paste
Một tính năng của Adobe Creative Suite là khả năng Copy và Paste giữa các ứng dụng của nó. Tuy vậy có thể không có nghĩa là bạn nên làm. Hình ảnh dạng Vector vẫn cần được vẽ trong Illustrator, và hình ảnh dạng bitmap lưu trong PSD.
Nó không chỉ giúp bạn duy trì kiểm soát các yếu tố này, mà còn giúp bạn tiết kiệm thời gian để update, cập nhật mỗi khi xuất hiện trong một document nhiều trang. Chỉ cần click 2 lần là bạn có thể thay đổi.
Mỗi hình ảnh trong InDesign có thể xem được từ bảng Links. Trong trường hợp nó không xuất hiện sẵn bạn chọn Window > Links hoặc phím tắt Command/Control + Shift + D.
Những điều cơ bản cần biết với InDesign
Cập nhật các hình ảnh trong liên kết, chọn meunu Links và chọn tên ảnh và click lựa chọn.
Những điều cơ bản cần biết với InDesign
Làm việc với màu sắc
InDesing có thiết lập màu sắc như trong Illustrator. Bạn có thể chọn màu bằng cách dịch chuyển các thanh trượt, trong cả hai chế độ RGB hay CMYK (để in). Nhấp F5 để hiện bảng màu.
Những điều cơ bản cần biết với InDesign
Bạn cũng có thể chọn một màu trong bảng màu Swatches hoặc thêm một mẫu màu mới.
Hiện Swatches, nhấn F6. Sử dụng Swatches giúp bạn lựa chọn bảng màu ưng ý và sử dụng cho bối cảnh thích hợp. Bạn có thể import Swatches mà bạn tạo từ PSD hay Illustrator.
Những điều cơ bản cần biết với InDesign

Sử dụng màu ĐEN đúng
Có một số hiểu lầm khi dùng màu đen, nhiều người thích dùng "siêu đen" khi chọn CMYK 40, 40, 40, 100, và áp dụng cho áp phích khổ lớn, background… Tất nhiên việc chọn thông số này sẽ giúp bạn tránh những khu vực màu xám (điều sẽ xảy ra nếu chỉ chọn 0, 0, 0, 100).
Tuy nhiên đừng chọn "siêu đen" cho text, bạn chỉ nên cho văn bản màu 0, 0, 0, 100K. Trong in ấn điều này sẽ giúp những yếu tố nhỏ, ví dụ như text bị "lé" màu.
Paragraph và Character Styles
Việc có thể tùy chỉnh paragraph và character sytyle là một ứng dụng tuyệt vời. Cửa sổ này thường ẩn, bạn có thể cho nó hiện lên bằng cách nhấp Command/Control + F11.
Những điều cơ bản cần biết với InDesign


Bạn có thể chọn Style cho riêng mình theo ý muốn bằng cách sử dụng các lựa chọn, và áp dụng với text chỉ bằng 1 lần nhấp chuột.
Ký tự đặc biệt
Ký tự đặc biệt trong InDesign bao gồm ngày tháng, số trang, hay "page 1 of (x)", bạn có thể chèn bằng tay (hoặc sửa đổi bất cứ khi nào cần).
Những điều cơ bản cần biết với InDesign
Trong những tài liệu nhỏ thì việc thay đổi khá dễ dàng, nhưng nếu làm việc với một tập tin từ 100-200 trang, thay đổi số trang sẽ là một rắc rối lớn.
Để chèn ký tự đặc biệt, bạn vào menu Edit. Hoặc nhấp chuột phải vào vùng cần edit và chọn bảng để chèn nhiều biểu tượng.
Glyphs
Với Glyphs bạn có thể khám phá những ký tự có trong một font chữ, nó khá tiện dụng khi bạn cần kiếm một biểu tượng, hoặc một chữ có dấu đặc biệt.
Những điều cơ bản cần biết với InDesign
Sử dụng Find/Change
Một tính năng hữu ích khi làm việc với văn bản là Find/Change – Tìm kiếm/Thay thế. Nhiều khi bạn cần tìm một lỗi chính tả mà bạn hay gặp, hoặc thay một từ xuất hiện nhiều lần trong nội dung.
Những điều cơ bản cần biết với InDesign
Tính năng Find/Change sẽ nhanh chóng giúp bạn làm điều này. Đơn giản là Command/Control + F. Bạn cần tìm 1 từ, hay 1 cụm từ và cần thay nó bằng từ/cụm từ nào.
Nếu nó là một ký tự đặc biệt bạn chọn @. Hoặc phức tạp hơn như màu sắc, size chữ, hình ảnh..v.v. Tất cả đều có thể tìm kiếm/thay thế trong bảng này.
Những điều cơ bản cần biết với InDesign
Toggle Preview
Thay vì ẩn đi những đường guide, bleeds, Margin. Bạn có thể nhấn W (chắc chắn Text Tool không được chọn lúc này) để có thể xem tài liệu mà không bị vướng bận bởi các yếu tố trên.
Tính năng nhập liệu
Rất ít người nghĩ nó tiện dụng. Tuy nhiên chúng ta cũng thường xuyên làm việc với các bảng được cung cấp bởi khách hàng. Thường gặp nhất có lẽ là bảng Excel của danh sách giá cả, tính năng sản phẩm…
Nhiều nhà thiết kế vẽ lại chúng từ đầu. Nhưng trong InDesign có tính năng "Import Table) cho bạn. Bạn có thể Import các bảng Excel vào để sử dụng liền.
Chỉ cần nhấp "Place file" trong menu File (hay nhấp Command/Control + D), chọn "Show import option" và bạn có thể xác định các cột để import trên màn hình và sau đó nhóm nó thành một group.
Những điều cơ bản cần biết với InDesign


Nếu bạn mới bắt đầu với InDesign thì hãy bắt đầu ngay từ bây giờ. InDesign là một ứng dụng linh hoạt, và luôn luôn có nhiều thứ để học. 
Chúc các bạn thành công !

<<<< Xem thêm tại đây >>>> 


Chương trình học như đã nêu ở trên đó là một quy trình học đầy đủ nhất của việc thiết kế đồ họa in ấn quảng cáo thực tế bạn có thể theo học từng phần hoặc bạn có thể học rời Ví dụ như:




Tag: học thiết kế đồ họa, học thiết kế đồ họa tại hà nội, học thiết kế đồ họa photoshop, học photoshop, học lập trình php, học wordpress tại hà nội, học html css bootstrap tại hà nội, khóa học photoshop tại hà nội, khóa học thiết kế đồ họa tại hà nội, khóa học lập trình php tại hà nội.


Mọi thông tin bạn có thể liên hệ:

Đào tạo lập trình và thiết kế đồ họa


Hotline: 0968.853.958 hoặc hỗ trợ Mr. trung: 0947.499.221

Thứ Năm, 19 tháng 1, 2017

Phím tắt trong indesign cs5

Phím tắt trong InDesign CS5 . Hầu hết nói to software for dàn trang tạp chí, sách báo ai are known and nói to phần mềm InDesign. but much ít người thuộc hết Phím tắt trong InDesign CS5. vậy hôm nay dohoalaptrinh.com xin chia sẻ all Phím tắt trong InDesign CS5 to các bạn tham khảo và học hỏi to be thiết kế mộ cách dễ dàng and faster many ah. you want more details về kiến thức đồ họa InDesign you can truy cập tài liệu InDesign nha.
Phím tắt trong InDesign CS5

Hầu hết, các bạn chỉ biết keys are disabled in Adobe Photoshop but do not know keys are tắt trong Adobe Indesign. Bài viết this xin chia sẻ with you keys are tắt trong Indesign.

Bộ phím tắt mặc định (Default) trong Adobe Indesign CS5

You can bổ sung phím tắt of mình tại: [không có định nghĩa]

Phím tắt trong InDesign CS5

Khu vực menu Tập tin

Duyệt tại Bridge ... --- Mặc định: Ctrl + Alt + O

Duyệt ở New Window ... --- [không có định nghĩa]

Kiểm tra Trong ... --- [không có định nghĩa]

Đóng --- Mặc định: Ctrl + W, Default: Ctrl + F4

Tạo mới Review ... --- [không có định nghĩa]

Presets Tài liệu: Xác định ... --- [không có định nghĩa]

Document Setup ... --- Mặc định: Ctrl + Alt + P

Thoát --- Mặc định: Ctrl + Q

Xuất cho: Buzzword ... --- [không có định nghĩa]

Xuất ... --- Mặc định: Ctrl + E

Nộp Thông Tin ... --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + I

Import XML ... --- [không có định nghĩa]

New: Sách ... --- [không có định nghĩa]

New: Tài liệu ... --- Mặc định: Ctrl + N

New: Thư viện ... --- [không có định nghĩa]

Open ... --- Mặc định: Ctrl + O

PDF Export Presets: Xác định ... --- [không có định nghĩa]

Gói ... --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + P

Đặt từ Buzzword ... --- [không có định nghĩa]

Đặt ... --- Mặc định: Ctrl + D

In Booklet ... --- [không có định nghĩa]

In Presets: Xác định ... --- [không có định nghĩa]

In ... --- Mặc định: Ctrl + P

Hoàn nguyên --- [không có định nghĩa]

Lưu --- Mặc định: Ctrl + S

Save As ... --- Mặc định: Shift + Ctrl + S

Lưu một bản sao ... --- Mặc định: Ctrl + Alt + S

Chia sẻ màn hình của tôi ... --- [không có định nghĩa]

User ... --- [không có định nghĩa]

Phiên bản ... --- [không có định nghĩa]

XML ... --- [không có định nghĩa]






Khu vực Menu Edit



Gán Profiles ... --- [không có định nghĩa]

Hủy Kiểm tra thực --- [không có định nghĩa]

Kiểm tra Trong --- Mặc định: Shift + Ctrl + F9

Kiểm tra Trong Tất cả --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + F9

Kiểm tra thực --- Mặc định: Ctrl + F9

Rõ ràng --- Mặc định: Backspace, Default: Ctrl + Backspace, Default: Xóa, Default: Ctrl + Delete

Màu Settings ... --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi sang sơ ... --- [không có định nghĩa]

Sao chép --- Mặc định: Ctrl + C

Cắt --- Mặc định: Ctrl + X

Bỏ chọn Tất cả --- Mặc định: Shift + Ctrl + A

Duplicate --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + D

Sửa gốc --- [không có định nghĩa]

Chỉnh sửa trong Story biên tập --- Mặc định: Ctrl + Y

Find Next --- Mặc định: Ctrl + Alt + F

Tìm / Thay đổi ... --- Mặc định: Ctrl + F

InCopy: Thêm Tất cả các đồ họa để tập: New ... --- [không có định nghĩa]

InCopy: Thêm tất cả bài để tập: New ... --- [không có định nghĩa]

InCopy: Thêm Layer để tập: New ... --- [không có định nghĩa]

InCopy: Thêm lựa chọn để tập: New ... --- [không có định nghĩa]

InCopy: Xuất khẩu: Tất cả các đồ họa và Câu chuyện ... --- [không có định nghĩa]

InCopy: Xuất khẩu: Tất cả các đồ họa ... --- [không có định nghĩa]

InCopy: Xuất khẩu: Tất cả Câu chuyện ... --- [không có định nghĩa]

InCopy: Xuất khẩu: Layer ... --- [không có định nghĩa]

InCopy: Xuất khẩu: Lựa chọn ... --- [không có định nghĩa]

Bao gồm Cell Styles (e :) --- [không có định nghĩa]

Bao gồm Character Styles (c :) --- [không có định nghĩa]

Bao gồm các menu lệnh (m :) --- [không có định nghĩa]

Bao gồm Styles Object (o :) --- [không có định nghĩa]

Bao gồm Kiểu đoạn (p :) --- [không có định nghĩa]

Bao gồm Scripts (s :) --- [không có định nghĩa]

Bao gồm Bảng Styles (t :) --- [không có định nghĩa]

Bao gồm các Biến Text (v :) --- [không có định nghĩa]

Phím tắt ... --- [không có định nghĩa]

Menu ... --- [không có định nghĩa]

Dán --- Mặc định: Ctrl + V

Dán vào --- Mặc định: Ctrl + Alt + V

Paste in Place --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + V

Dán mà không cần định dạng --- Mặc định: Shift + Ctrl + V

Địa điểm và liên kết câu chuyện --- [không có định nghĩa]

Tuỳ chọn: nâng cao Loại ... --- [không có định nghĩa]

Sở thích: Dáng vẻ của Black ... --- [không có định nghĩa]

Tuỳ chọn: Tự động sửa ... --- [không có định nghĩa]

Sở thích: Xử lý Clipboard ... --- [không có định nghĩa]

Sở thích: Thành phần ... --- [không có định nghĩa]

Tuỳ chọn: từ điển ... --- [không có định nghĩa]

Sở thích: Hiệu suất hiển thị ... --- [không có định nghĩa]

Tuỳ chọn: File Xử lý ... --- [không có định nghĩa]

Sở thích: General ... --- Mặc định: Ctrl + K

Sở thích: Lưới ... --- [không có định nghĩa]

Sở thích: Hướng dẫn & các tông ... --- [không có định nghĩa]

Sở thích: Giao diện ... --- [không có định nghĩa]

Tuỳ chọn: Ghi chú ... --- [không có định nghĩa]

Sở thích: Spelling ... --- [không có định nghĩa]

Sở thích: Câu chuyện biên tập hiển thị ... --- [không có định nghĩa]

Sở thích: Track Changes ... --- [không có định nghĩa]

Tuỳ chọn: Loại ... --- [không có định nghĩa]

Preferences: các đơn vị và Increments ... --- [không có định nghĩa]

Nộp đơn nhanh ... --- Mặc định: Ctrl + Enter

Làm lại --- Mặc định: Shift + Ctrl + Z

Lưu Content --- [không có định nghĩa]

Chọn Tất cả --- Mặc định: Ctrl + A

Show Hidden menu Commands --- [không có định nghĩa]

Chính tả: Tự động sửa --- [không có định nghĩa]

Chính tả: Kiểm tra chính tả ... --- Mặc định: Ctrl + I

Spelling: Dynamic Spelling --- [không có định nghĩa]

Chính tả: Người dùng từ điển ... --- [không có định nghĩa]

Bước và Lặp lại ... --- Mặc định: Ctrl + Alt + U

Minh bạch Blend Space: Tài liệu CMYK --- [không có định nghĩa]

Minh bạch Blend Space: Tài liệu RGB --- [không có định nghĩa]

Minh bạch làm phẳng Presets ... --- [không có định nghĩa]

Undo --- Mặc định: Ctrl + Z

Cập nhật nội dung --- Mặc định: Ctrl + F5






Khu vực Giao diện menu



Tạo Hướng dẫn ... --- [không có định nghĩa]

Trang đầu tiên --- Mặc định: Shift + Ctrl + Page Up

Trở lại --- Mặc định: Ctrl + Page Up

Go Forward --- Mặc định: Ctrl + Page Down

Tới trang ... --- Mặc định: Ctrl + J, Presentation Mode: Ctrl + J

Trang cuối --- Mặc định: Shift + Ctrl + Page Down

Layout Adjustment ... --- [không có định nghĩa]

Spread trái --- Presentation Mode: Mũi tên trái

Lợi nhuận và cột ... --- [không có định nghĩa]

Tiếp theo Trang --- Mặc định: Shift + Page Down, Text: Shift + Page Down

Spread tiếp theo --- Mặc định: Alt + Page Down, Presentation Mode: Không gian, Presentation Mode: Down Arrow, Presentation Mode: Nhập, Presentation Mode: Page Down

Numbering & Mục Options ... --- [không có định nghĩa]

Trang: Thêm trang --- Mặc định: Shift + Ctrl + P

Trang trước --- Mặc định: Shift + Page Up, Text: Shift + Page Up

Spread trước --- Mặc định: Alt + Page Up, Presentation Mode: Shift + Space, Presentation Mode: Backspace, Presentation Mode: Up Arrow, Presentation Mode: Page Up

Ngay Spread --- Presentation Mode: mũi tên bên phải

Thước Hướng dẫn ... --- [không có định nghĩa]

Mục lục Styles ... --- [không có định nghĩa]

Table of Contents ... --- [không có định nghĩa]

Cập nhật lục --- [không có định nghĩa]






Khu vực Loại đơn



Gạch đầu dòng và đánh số Chức năng: Áp dụng / Remove Bullets --- [không có định nghĩa]

Gạch đầu dòng và đánh số Chức năng: Áp dụng / Remove số --- [không có định nghĩa]

Danh sách thứ tự và được đánh số: Chuyển đổi Bullets and Numbering để Text --- [không có định nghĩa]

Danh sách thứ tự và được đánh số: Xác định danh sách ... --- [không có định nghĩa]

Gạch đầu dòng và đánh số Chức năng: Khởi động lại máy / Tiếp tục Numbering --- [không có định nghĩa]

Change Case: Chữ hoa đầu câu --- [không có định nghĩa]

Change Case: Tiêu đề hợp --- [không có định nghĩa]

Change Case: in hoa --- [không có định nghĩa]

Change Case: chữ thường --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi URL để Hyperlinks ... --- [không có định nghĩa]

Tạo vạch --- Mặc định: Shift + Ctrl + O

Tạo đường nét mà không xóa văn bản --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + O

Tài liệu Footnote Options ... --- [không có định nghĩa]

Điền với Placeholder Tiêu --- [không có định nghĩa]

Tìm Font ... --- [không có định nghĩa]

Tới Footnote Tiêu --- [không có định nghĩa]

Bỏ qua Tất cả --- [không có định nghĩa]

Chèn Break của nhân vật: Cột lao --- văn bản: Num Nhập

Chèn Break của nhân vật: Tùy xuống dòng --- [không có định nghĩa]

Insert Break của nhân vật: Ngay cả Page Break --- [không có định nghĩa]

Chèn Break của nhân vật: Buộc xuống dòng --- Tiêu đề: Shift + Enter

Chèn Break của nhân vật: Khung lao --- văn bản: Shift + Num Nhập

Chèn Break của nhân vật: Non-joiner --- [không có định nghĩa]

Chèn Break của nhân vật: Odd Page Break --- [không có định nghĩa]

Chèn Break của nhân vật: Page Break --- văn bản: Ctrl + Num Nhập

Chèn Break của nhân vật: Đoạn Return --- Text: Nhập

Insert Footnote --- [không có định nghĩa]

Chèn Ký tự đặc biệt: dấu gạch ngang và dấu gạch ngang: Dấu gạch nối tùy ý --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + -

Chèn Ký tự đặc biệt: dấu gạch ngang và dấu gạch ngang: Em Dash --- Tiêu đề: Shift + Alt + -

Chèn Ký tự đặc biệt: dấu gạch ngang và dấu gạch ngang: En Dash --- Text: Alt + -

Chèn Ký tự đặc biệt: dấu gạch ngang và dấu gạch ngang: Nonbreaking Dấu gạch ngang --- văn bản: Ctrl + Alt + -

Chèn Ký tự đặc biệt: Bút: Current Trang Số --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + Alt + N

Chèn Ký tự đặc biệt: Bút: Số Footnote --- [không có định nghĩa]

Chèn Ký tự đặc biệt: Bút: Tiếp theo Trang Số --- [không có định nghĩa]

Chèn Ký tự đặc biệt: Bút: Trước Trang Số --- [không có định nghĩa]

Chèn đặc biệt nhân vật: Markers: Mục Marker --- [không có định nghĩa]

Chèn Ký tự đặc biệt: Khác: End Nested Phong cách đây --- [không có định nghĩa]

Chèn Ký tự đặc biệt: Khác: Indent để đây --- văn bản: Ctrl + \

Chèn Ký tự đặc biệt: Khác: Thụt lề Tab --- Tiêu đề: Shift + Tab

Chèn Ký tự đặc biệt: Khác: Tab --- Text: Tab

Chèn Ký tự đặc biệt: báo giá Marks: Double Left Báo giá Marks --- Text: Alt + [

Chèn Ký tự đặc biệt: báo giá Marks: Double phải bảng báo giá Marks --- Tiêu đề: Shift + Alt + [

Chèn Ký tự đặc biệt: báo giá Marks: Độc thân Left Báo giá Đánh --- Text: Alt +]

Chèn Ký tự đặc biệt: báo giá Marks: Độc thân phải bảng báo giá Đánh --- Tiêu đề: Shift + Alt +]

Chèn Ký tự đặc biệt: báo giá Marks: Straight Marks Báo giá đúp --- Tiêu đề: Shift + Alt + '

Chèn Ký tự đặc biệt: báo giá Marks: Straight đơn báo giá Mark (Apostrophe) --- Tiêu đề: Alt + '

Chèn Ký tự đặc biệt: Biểu tượng: Bullet Character --- Text: Alt + 8

Chèn đặc biệt nhân vật: Biểu tượng: Copyright Symbol --- Text: Alt + G

Chèn đặc biệt nhân vật: Biểu tượng: Dấu ba chấm --- Text: Alt +;

Chèn Ký tự đặc biệt: Biểu tượng: Khoản Symbol --- Text: Alt + 7

Chèn Ký tự đặc biệt: Biểu tượng: Registered Trademark Symbol --- Text: Alt + R

Chèn Ký tự đặc biệt: Biểu tượng: Mục Symbol --- Text: Alt + 6

Chèn Ký tự đặc biệt: Biểu tượng: Biểu tượng thương hiệu --- Text: Alt + 2

Chèn White Space: Em Space --- Text: Shift + Ctrl + M

Chèn White Space: En Space --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + N

Chèn White Space: Hình không gian --- [không có định nghĩa]

Chèn White Space: Flush Space --- [không có định nghĩa]

Chèn White Space: Không gian tóc --- [không có định nghĩa]

Chèn White Space: Nonbreaking Space --- văn bản: Ctrl + Alt + X

Chèn White Space: Nonbreaking Space (Fixed Width) --- [không có định nghĩa]

Insert Space trắng: Dấu chấm câu Space --- [không có định nghĩa]

Chèn White Space: Khu phố Space --- [không có định nghĩa]

Chèn White Space: Thứ sáu Space --- [không có định nghĩa]

Chèn White Space: Mỏng Space --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + Alt + M

Chèn White Space: Không gian thứ ba --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Chuyển đổi dòng chú --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Chuyển đổi Đoạn chú --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Chuyển đổi câu chuyện chú --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Chuyển đổi Word chú --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Chuyển đổi sang Lưu ý --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Chuyển đổi Text --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Sao chép văn bản để Lưu ý --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Xóa Lưu ý --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Mở rộng / Notes Collapse Story --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Chú thích mới --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Lưu ý Tiếp theo --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Ghi chú Chế độ --- văn bản: Ctrl + F8

Ghi chú: Mở Note --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Lưu ý trước --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Hủy bỏ tất cả các ghi chú --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Di chuyển ghi chú từ câu chuyện --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Split Lưu ý --- [không có định nghĩa]

Hiện vật Hidden --- Mặc định: Ctrl + Alt + I

Kích thước: Khác: Khác ... --- [không có định nghĩa]

Tabs --- Mặc định: Shift + Ctrl + T

Biến văn bản: Chuyển biến sang văn bản --- [không có định nghĩa]

Biến văn bản: Xác định ... --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Chấp nhận tất cả thay đổi bởi người này: Trong tài liệu này --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Chấp nhận tất cả thay đổi bởi người này: Trong câu chuyện này --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Nhận tất cả các thay đổi: Trong tài liệu này --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Nhận tất cả các thay đổi: Trong câu chuyện này --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Chấp nhận thay đổi --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Chấp nhận thay đổi, Find Next --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Vô hiệu hóa theo dõi trong Tất cả Stories --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Kích hoạt tính năng theo dõi trong Tất cả Stories --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Thay đổi kế tiếp --- văn bản: Ctrl + Page Down

Track Changes: Thay đổi trước --- văn bản: Ctrl + Page Up

Track Changes: Từ chối tất cả thay đổi bởi người này: Trong tài liệu này --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Từ chối tất cả thay đổi bởi người này: Trong câu chuyện này --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Từ chối tất cả thay đổi: Trong tài liệu này --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Từ chối tất cả thay đổi: Trong câu chuyện này --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Từ chối đổi --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Từ chối đổi, Find Next --- [không có định nghĩa]

Track Changes: Track Changes trong câu chuyện hiện tại --- [không có định nghĩa]

Gõ vào đường dẫn: Xóa Loại từ đường dẫn --- [không có định nghĩa]

Gõ vào Path: Tùy chọn ... --- [không có định nghĩa]






Khu vực Object đơn



Neo Object: Chèn ... --- [không có định nghĩa]

Neo Object: Tùy chọn ... --- [không có định nghĩa]

Neo Object: Phát hành --- [không có định nghĩa]

Sắp xếp: Mang Chuyển --- Mặc định: Ctrl +]

Sắp xếp: Mang đến Mặt trận --- Mặc định: Shift + Ctrl +]

Sắp xếp: Gửi ngược --- Mặc định: Ctrl + [

Sắp xếp: Gửi đến Sao --- Mặc định: Shift + Ctrl + [

Baseline Tùy chọn --- [không có định nghĩa]

Chú thích: Caption Setup ... --- [không có định nghĩa]

Chú thích: * Chuyển đổi sang tĩnh Caption --- [không có định nghĩa]

Chú thích: Tạo webcam Phụ đề --- [không có định nghĩa]

Chú thích: Tạo tĩnh Caption --- [không có định nghĩa]

Clipping Path: Chuyển đổi Clipping Path to Frame --- [không có định nghĩa]

Clipping Path: Tùy chọn ... --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + K

Nội dung: Graphic --- [không có định nghĩa]

Nội dung: Văn bản --- [không có định nghĩa]

Nội dung: Unassigned --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi Hình dạng: Hình chữ nhật vát --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi hình dạng: Ellipse --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi hình dạng: Fancy chữ nhật --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi hình dạng: Inverse Rounded Rectangle --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi hình dạng: Dòng --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi hình dạng: Orthogonal Dòng --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi hình dạng: Polygon --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi Hình dạng: Hình chữ nhật --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi hình dạng: tròn chữ nhật --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi hình dạng: Tam giác --- [không có định nghĩa]

Góc Options ... --- [không có định nghĩa]

Hiển thị: Hiển thị nhanh --- [không có định nghĩa]

Màn hình: Chất lượng hiển thị cao --- [không có định nghĩa]

Hiển thị: Hiển thị tiêu biểu --- [không có định nghĩa]

Hiển thị: Sử dụng Xem Thiết --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Feather cơ bản ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Bevel and Emboss ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Xóa tất cả minh bạch --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Xóa hiệu ứng --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Directional Feather ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Drop Shadow ... --- Mặc định: Ctrl + Alt + M

Tác dụng: Ánh sáng toàn cầu ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Gradient Feather ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Inner Glow ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Inner Shadow ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Outer Glow ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Satin ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Tính minh bạch ... --- [không có định nghĩa]

Lắp: Trung tâm Content --- Mặc định: Shift + Ctrl + E

Lắp: Xóa Khung Lắp Tùy chọn --- [không có định nghĩa]

Lắp: Điền vào khung tương ứng --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + C

Lắp: Nội dung Fit tương ứng --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + E

Lắp: Fit Content tới Frame --- Mặc định: Ctrl + Alt + E

Lắp: Fit Khung nội --- Mặc định: Ctrl + Alt + C

Lắp: Khung Lắp Options ... --- [không có định nghĩa]

Nhóm --- Mặc định: Ctrl + G

Hide --- Mặc định: Ctrl + 3

Hình ảnh Màu Settings ... --- [không có định nghĩa]

Interactive: Chuyển đổi sang Nút --- [không có định nghĩa]

Interactive: Set Tab thứ tự ... --- [không có định nghĩa]

Khóa --- Mặc định: Ctrl + L

Object Export Options ... --- [không có định nghĩa]

Object Layer Options ... --- [không có định nghĩa]

Pathfinder: Thêm --- [không có định nghĩa]

Pathfinder: Loại trừ Overlap --- [không có định nghĩa]

Pathfinder: Intersect --- [không có định nghĩa]

Pathfinder: Minus Trở lại --- [không có định nghĩa]

Pathfinder: Trừ --- [không có định nghĩa]

Paths: Đóng Đường dẫn --- [không có định nghĩa]

Paths: Convert Point: Corner --- [không có định nghĩa]

Paths: Convert Point: Plain --- [không có định nghĩa]

Paths: Convert Point: Smooth --- [không có định nghĩa]

Paths: Convert Point: Symmetrical --- [không có định nghĩa]

Paths: Tham gia --- [không có định nghĩa]

Paths: Hãy Compound Đường dẫn --- Mặc định: Ctrl + 8

Paths: Mở đường dẫn --- [không có định nghĩa]

Paths: Phát hành Compound Đường dẫn --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + 8

Paths: Xếp Đường dẫn --- [không có định nghĩa]

Chọn: Container --- Mặc định: Thoát

Chọn: Content --- Mặc định: Shift + Thoát

Chọn: Đầu tiên Object Trên --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt +]

Chọn: Đối tượng cuối Dưới --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + [

Chọn: Tiếp Object --- [không có định nghĩa]

Chọn: Tiếp Object Trên --- Mặc định: Ctrl + Alt +]

Chọn: Tiếp Object Dưới đây --- Mặc định: Ctrl + Alt + [

Chọn: Object trước --- [không có định nghĩa]

Hiển thị tất cả trên Spread --- Mặc định: Ctrl + Alt + 3

Văn bản Khung Options ... --- Mặc định: Ctrl + B

Biến đổi lần nữa: Biến đổi Một lần nữa --- [không có định nghĩa]

Biến đổi lần nữa: Biến đổi Again riêng --- [không có định nghĩa]

Biến đổi lần nữa: Biến đổi trình tự lần nữa --- Mặc định: Ctrl + Alt + 4

Biến đổi lần nữa: Biến đổi trình tự Again riêng --- [không có định nghĩa]

Biến đổi: Flip Horizontal --- [không có định nghĩa]

Biến đổi: Flip Vertical --- [không có định nghĩa]

Biến đổi: Di ​​chuyển Hướng dẫn ... --- [không có định nghĩa]

Biến đổi: Di ​​chuyển ... --- Mặc định: Shift + Ctrl + M

Biến đổi: Xoay 180 ° --- [không có định nghĩa]

Biến đổi: Xoay 90 ° CCW --- [không có định nghĩa]

Biến đổi: Xoay 90 ° CW --- [không có định nghĩa]

Biến đổi: Xoay ... --- [không có định nghĩa]

Biến đổi: Quy mô ... --- [không có định nghĩa]

Biến đổi: cắt ... --- [không có định nghĩa]

Ungroup --- Mặc định: Shift + Ctrl + G

Mở khóa --- [không có định nghĩa]

Mở khóa Tất cả --- [không có định nghĩa]

Mở khóa tất cả trên Spread --- Mặc định: Ctrl + Alt + L




Khu vực Menu bảng



Tùy chọn di động: Dây chuyền chéo ... --- [không có định nghĩa]

Tùy chọn tế bào: dòng và cột ... --- [không có định nghĩa]

Tùy chọn Cell: Strokes và Điền vào ... --- [không có định nghĩa]

Tùy chọn di động: văn bản ... --- Bàn: Ctrl + Alt + B

Chuyển đổi bảng để Text ... --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi văn bản sang bảng ... --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi sang dòng Body --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi sang dòng Footer --- [không có định nghĩa]

Convert To Rows --- [không có định nghĩa]

Xóa: Cột --- Bàn: Shift + Backspace

Xóa: Row --- Bàn: Ctrl + Backspace

Xóa: Bảng --- [không có định nghĩa]

Distribute Columns Evenly --- [không có định nghĩa]

Distribute Rows Evenly --- [không có định nghĩa]

Sửa Footer --- [không có định nghĩa]

Chỉnh sửa Tiêu đề --- [không có định nghĩa]

Tới Row ... --- [không có định nghĩa]

Insert Table ... --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + Alt + T

Insert: Cột ... --- Bàn: Ctrl + Alt + 9

Insert: Row ... --- Bàn: Ctrl + 9

Merge Cells --- [không có định nghĩa]

Chọn: Hàng Body --- [không có định nghĩa]

Chọn: Cell --- Bàn: Ctrl + /

Chọn: Cột --- Bàn: Ctrl + Alt + 3

Chọn: Hàng Footer --- [không có định nghĩa]

Chọn: Hàng Tiêu đề --- [không có định nghĩa]

Chọn: Row --- Bàn: Ctrl + 3

Chọn: Bảng --- Bàn: Ctrl + Alt + A

Chia di ngang --- [không có định nghĩa]

Chia di động theo chiều dọc --- [không có định nghĩa]

Bảng Options: Strokes Xen kẽ Cột ... --- [không có định nghĩa]

Bảng Options: Xen kẽ Điền vào các ô ... --- [không có định nghĩa]

Tùy chọn Bảng: Xen kẽ Row Strokes ... --- [không có định nghĩa]

Tùy chọn Bảng: Headers và Footers ... --- [không có định nghĩa]

Tùy chọn bảng: Bảng Setup ... --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + B

Để cơ thể --- [không có định nghĩa]

Để Footer --- [không có định nghĩa]

To --- [không có định nghĩa]

Các tế bào Hủy hợp nhất --- [không có định nghĩa]














Khu vực View Menu



Kích thước thực --- Mặc định: Ctrl + 1

Hiệu suất Màn hình: Cho phép Object-Level Display Settings --- [không có định nghĩa]

Hiệu suất hiển thị: Xóa Object-Level Display Settings --- Mặc định: Shift + Ctrl + F2

Hiệu suất Màn hình: Hiển thị nhanh --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + Z

Hiệu suất Màn hình: Chất lượng cao Màn --- Mặc định: Ctrl + Alt + H

Hiệu suất Màn hình: Màn hình tiêu biểu --- Mặc định: Ctrl + Alt + Z

Toàn bộ các tông --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + 0

Extras: Ẩn Neo đối tượng điều khiển --- [không có định nghĩa]

Extras: Ẩn Assigned Khung --- [không có định nghĩa]

Extras: Ẩn Grabber Content --- [không có định nghĩa]

Extras: Ẩn Corners Sống --- [không có định nghĩa]

Extras: Ẩn Ghi chú --- [không có định nghĩa]

Extras: Hiển thị khung Edges --- Mặc định: Ctrl + H

Extras: Hiển thị Hyperlinks --- [không có định nghĩa]

Extras: Hiển thị Liên Kết Câu chuyện Tình trạng --- [không có định nghĩa]

Extras: Chủ đề Show Text --- Mặc định: Ctrl + Alt + Y

Vừa trang trong Window --- Mặc định: Ctrl + 0

Vừa vặn Spread trong Window --- Mặc định: Ctrl + Alt + 0

Grids & Guides: Xóa tất cả Hướng dẫn trên Spread --- [không có định nghĩa]

Grids & Hướng dẫn: Hướng dẫn viên Khóa Cột --- [không có định nghĩa]

Grids & Guides: Khóa Hướng dẫn --- Mặc định: Ctrl + Alt +;

Grids & Guides: Show Baseline Lưới --- Mặc định: Ctrl + Alt + '

Grids & Guides: Show Document Grid --- Mặc định: Ctrl + '

Grids & Guides: Hiển thị Hướng dẫn --- Mặc định: Ctrl +;

Grids & Guides: Smart Guides --- Mặc định: Ctrl + U

Grids & Guides: Snap to Document Lưới --- Mặc định: Shift + Ctrl + '

Grids & Guides: Snap to Guides --- Mặc định: Shift + Ctrl +;

Hide Thước --- Mặc định: Ctrl + R

Ink Manager ... --- [không có định nghĩa]

Overprint Preview --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + Y

Bằng chứng Colours --- [không có định nghĩa]

Proof Setup: Custom ... --- [không có định nghĩa]

Proof Setup: Tài liệu CMYK --- [không có định nghĩa]

Proof Setup: Macintosh RGB --- [không có định nghĩa]

Proof Setup: Màn hình RGB --- [không có định nghĩa]

Bằng chứng cài đặt: Windows RGB --- [không có định nghĩa]

Proof Setup: Working CMYK --- [không có định nghĩa]

Screen Mode: Bleed --- [không có định nghĩa]

Screen Mode: Normal --- [không có định nghĩa]

Screen Mode: Trình bày --- Presentation Mode: Escape, mặc định: Shift + W, Presentation Mode: Shift + W

Screen Mode: Xem trước --- [không có định nghĩa]

Screen Mode: Thiết Presentation nền Black --- Presentation Mode: B

Screen Mode: Thiết Presentation Background để Xám --- Presentation Mode: G

Screen Mode: Thiết Presentation nền để trắng --- Presentation Mode: W

Screen Mode: Slug --- [không có định nghĩa]

Hiện Thay đổi --- [không có định nghĩa]

Câu chuyện Editor: Hiện Depth Thước --- [không có định nghĩa]

Câu chuyện Editor: Hiện đoạn nghỉ Marks --- [không có định nghĩa]

Câu chuyện Editor: Hiện Phong cách Name Column --- [không có định nghĩa]

Cấu trúc: Hiện cơ cấu --- Mặc định: Ctrl + Alt + 1

Cấu trúc: Hiện Markers Tag --- [không có định nghĩa]

Cấu trúc: Hiện Tagged Khung --- [không có định nghĩa]

Zoom In --- Mặc định: Ctrl + =, Default: Ctrl + Num +

Zoom Out --- Mặc định: Ctrl + -, Default: Ctrl + Num -






Khu vực cửa sổ menu



Sắp xếp: Cascade --- [không có định nghĩa]

Sắp xếp: Củng cố Tất cả Windows --- [không có định nghĩa]

Sắp xếp: Float Tất cả trong Windows --- [không có định nghĩa]

Sắp xếp: Float trong Window --- [không có định nghĩa]

Sắp xếp: Giảm thiểu --- [không có định nghĩa]

Sắp xếp: New Window --- [không có định nghĩa]

Sắp xếp: Ngói --- [không có định nghĩa]

Bài viết --- [không có định nghĩa]

Màu sắc: Màu --- Mặc định: F6

Màu sắc: Gradient --- [không có định nghĩa]

Màu sắc: Swatches --- Mặc định: F5

Kiểm soát --- Mặc định: Ctrl + Alt + 6

Biên tập: Bài tập --- [không có định nghĩa]

Biên tập: Ghi chú --- [không có định nghĩa]

Biên tập: Track Changes --- [không có định nghĩa]

Tác dụng --- Mặc định: Shift + Ctrl + F10

Phần mở rộng: Truy cập CS Live --- [không có định nghĩa]

Phần mở rộng: CS Review --- [không có định nghĩa]

Phần mở rộng: Folio Builder --- [không có định nghĩa]

Phần mở rộng: Kuler --- [không có định nghĩa]

Phần mở rộng: Overlay tạo --- [không có định nghĩa]

Thông tin --- Mặc định: F8

Interactive: Hoạt hình --- [không có định nghĩa]

Interactive: Bookmarks --- [không có định nghĩa]

Interactive: Nút --- [không có định nghĩa]

Tương tác: Các siêu liên kết --- [không có định nghĩa]

Interactive: Media --- [không có định nghĩa]

Interactive: Hoa Object --- [không có định nghĩa]

Tương tác: Trang chuyển tiếp --- [không có định nghĩa]

Interactive: Xem trước --- Mặc định: Shift + Ctrl + Enter, Default: Shift + Ctrl + Num Nhập

Tương tác: Thời gian --- [không có định nghĩa]

Layers --- Mặc định: F7

Liên kết --- Mặc định: Shift + Ctrl + D

Thống Cầu --- [không có định nghĩa]

Object & Layout: Căn --- Mặc định: Shift + F7

Object & Layout: Pathfinder --- [không có định nghĩa]

Object & Layout: Biến đổi --- [không có định nghĩa]

Output: Các thuộc tính --- [không có định nghĩa]

Đầu ra: làm phẳng Preview --- [không có định nghĩa]

Output: preflight --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + F

Output: Separations Preview --- Mặc định: Shift + F6

Output: Presets Trap --- [không có định nghĩa]

Các trang --- Mặc định: F12, Default: Ctrl + F12

Stroke --- Mặc định: F10, Default: Ctrl + F10

Phong cách: phong cách di động --- [không có định nghĩa]

Styles: Character Styles --- Mặc định: Shift + F11, Default: Shift + Ctrl + F11

Kiểu dáng: Object Styles --- Mặc định: Ctrl + F7

Kiểu dáng: Kiểu đoạn --- Mặc định: F11, Default: Ctrl + F11

Kiểu dáng: Kiểu bảng --- [không có định nghĩa]

Xuống dòng --- Mặc định: Ctrl + Alt + W

Công cụ --- [không có định nghĩa]

Loại & Bàn: Nhân vật --- Mặc định: Ctrl + T

Loại & Bàn: Văn bản có điều kiện --- [không có định nghĩa]

Loại & Bàn: Cross-Tài liệu tham khảo --- [không có định nghĩa]

Loại & Bàn: Glyphs --- Mặc định: Shift + Alt + F11

Loại & Bàn: Index --- Mặc định: Shift + F8

Loại & Bàn: Đoạn --- Mặc định: Ctrl + Alt + T, Default: Ctrl + M

Loại & Bàn: Câu chuyện --- [không có định nghĩa]

Loại & Bàn: Bảng --- Mặc định: Shift + F9

Các tiện ích: Background Tasks --- [không có định nghĩa]

Các tiện ích: Merge dữ liệu --- [không có định nghĩa]

Các tiện ích: Script Label --- [không có định nghĩa]

Các tiện ích: Scripts --- Mặc định: Ctrl + Alt + F11

Tiện ích: Tags --- [không có định nghĩa]

Workspace: Xóa Workspace ... --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load 1 Mặc định Workspace --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load Workspace 1 tài --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load 2 Mặc định Workspace --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load Workspace 2 tài --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load 3 Mặc định Workspace --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load Workspace 3 tài --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load 4 Mặc định Workspace --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load Workspace 4 tài --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load 5 Mặc định Workspace --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load Workspace 5 tài --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load 6 Mặc định Workspace --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load Workspace 6 tài --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load 7 Mặc định Workspace --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load Workspace 7 tài --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load 8 Mặc định Workspace --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load Workspace 8 tài --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load 9 Mặc định Workspace --- [không có định nghĩa]

Workspace: Load Workspace 9 tài --- [không có định nghĩa]

Workspace: Workspace mới ... --- [không có định nghĩa]

Workspace: Reset Essentials --- [không có định nghĩa]

Workspace: Hiển thị đầy đủ Menus --- [không có định nghĩa]






Khu vực mục Trợ giúp



Về InDesign ... --- [không có định nghĩa]

Adobe Chương trình cải thiện sản phẩm ... --- [không có định nghĩa]

InDesign Help ... --- Mặc định: F1

InDesign Online ... --- [không có định nghĩa]

Trung tâm Hỗ trợ InDesign ... --- [không có định nghĩa]

Quản lý Extensions ... --- [không có định nghĩa]

Màn hình chào mừng ... --- [không có định nghĩa]






Khu vực Object Editing



Giảm quy mô bằng 1% --- Mặc định: Ctrl +,

Giảm quy mô 5% --- Mặc định: Ctrl + Alt +,

Giảm kích thước bằng 1% --- [không có định nghĩa]

Giảm kích thước bằng 5% --- [không có định nghĩa]

Cuối Đường dẫn Vẽ --- Mặc định: Nhập, Default: Num Nhập

Align horizontal Trung tâm --- [không có định nghĩa]

Horizontal Align Left --- [không có định nghĩa]

Horizontal Align Right --- [không có định nghĩa]

Ngang Phân phối Trung tâm --- [không có định nghĩa]

Ngang Distribute Left --- [không có định nghĩa]

Ngang Phân phối phải --- [không có định nghĩa]

Ngang Distribute Space --- [không có định nghĩa]

Horizontal Margin Align Trung tâm --- [không có định nghĩa]

Horizontal Margin Align Left --- [không có định nghĩa]

Horizontal Margin Align Right --- [không có định nghĩa]

Chiều ngang Trung tâm Align --- [không có định nghĩa]

Chiều ngang Align Left --- [không có định nghĩa]

Chiều ngang Align Right --- [không có định nghĩa]

Spread ngang Align Trung tâm --- [không có định nghĩa]

Spread ngang Align Left --- [không có định nghĩa]

Spread ngang Align Right --- [không có định nghĩa]

Tăng quy mô bằng 1% --- Mặc định: Ctrl +.

Tăng quy mô 5% --- Mặc định: Ctrl + Alt +.

Tăng kích thước bằng 1% --- [không có định nghĩa]

Tăng kích thước bằng 5% --- [không có định nghĩa]

Dịch xuống --- Mặc định: Down Arrow

Dịch xuống dưới 1/10 --- Mặc định: Shift + Ctrl + mũi tên xuống

Dịch xuống dưới 1/10 trùng lặp --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + Down Arrow

Dịch xuống trùng lặp --- Mặc định: Alt + Down Arrow

Dịch xuống x10 --- Mặc định: Shift + mũi tên xuống

Dịch xuống x10 nhân đôi --- Mặc định: Shift + Alt + Down Arrow

Di chuyển trái --- Mặc định: Mũi tên trái

Di chuyển trái 1/10 --- Mặc định: Shift + Ctrl + mũi tên trái

Di chuyển trái 1/10 trùng lặp --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + mũi tên trái

Di chuyển trái trùng lặp --- Mặc định: Alt + Left Arrow

Di chuyển x10 trái --- Mặc định: Shift + mũi tên trái

Di chuyển trái x10 trùng lặp --- Mặc định: Shift + Alt + Left Arrow

Dịch sang phải --- Mặc định: mũi tên bên phải

Dịch sang phải 1/10 --- Mặc định: Shift + Ctrl + mũi tên phải

Dịch sang phải 1/10 trùng lặp --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + mũi tên phải

Di chuyển trùng lặp ngay --- Mặc định: Alt + mũi tên phải

x10 ngay Nudge --- Mặc định: Shift + mũi tên phải

Di chuyển x10 ngay lặp --- Mặc định: Shift + Alt + mũi tên phải

Dịch lên --- Mặc định: Up Arrow

Dịch lên 1/10 --- Mặc định: Shift + Ctrl + mũi tên lên

Dịch lên 1/10 trùng lặp --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + Up Arrow

Dịch lên trùng lặp --- Mặc định: Alt + Up Arrow

Dịch lên x10 --- Mặc định: Shift + mũi tên lên

Dịch lên x10 nhân đôi --- Mặc định: Shift + Alt + Up Arrow

Chọn tất cả Hướng dẫn --- Mặc định: Ctrl + Alt + G

Chuyển chế độ Auto-Fit --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi trực Edit Mode --- Mặc định: 4

Vertical Align dưới --- [không có định nghĩa]

Vertical Align Trung tâm --- [không có định nghĩa]

Vertical Align Top --- [không có định nghĩa]

Dọc phân phối dưới --- [không có định nghĩa]

Dọc Phân phối Trung tâm --- [không có định nghĩa]

Dọc Distribute Space --- [không có định nghĩa]

Dọc Distribute Top --- [không có định nghĩa]

Vertical Align Margin dưới --- [không có định nghĩa]

Vertical Align Margin Trung tâm --- [không có định nghĩa]

Vertical Align Top Margin --- [không có định nghĩa]

Vertical Align trang dưới --- [không có định nghĩa]

Dọc trang Trung tâm Align --- [không có định nghĩa]

Dọc trang Align Top --- [không có định nghĩa]

Vertical Align Spread dưới --- [không có định nghĩa]

Vertical Align Spread Trung tâm --- [không có định nghĩa]

Spread Vertical Align Top --- [không có định nghĩa]






Khu vực Bảng điều chỉnh Menus



Animation: Convert to chuyển động đường --- [không có định nghĩa]

Animation: Quản lý Presets ... --- [không có định nghĩa]

Animation: Xem trước Lựa chọn --- [không có định nghĩa]

Animation: Lưu --- [không có định nghĩa]

Các bài viết: Thêm nội dung tài liệu để viết chọn --- [không có định nghĩa]

Các bài viết: Thêm lựa chọn cho bài viết chọn --- [không có định nghĩa]

Các bài viết: Điều Options ... --- [không có định nghĩa]

Các bài viết: Xóa --- [không có định nghĩa]

Các bài viết: Tới mục --- [không có định nghĩa]

Các bài viết: Điều mới ... --- [không có định nghĩa]

Các bài viết: Sử dụng cho Reading theo thứ tự Tagged PDF --- [không có định nghĩa]

Chuyển nhượng: Thêm vào Bài tập: New ... --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Tùy chọn phân ... --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Hủy Kiểm tra thực --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Hủy gói --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Thay đổi phân công vị trí ... --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Kiểm tra Trong --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Kiểm tra Trong Tất cả --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Kiểm tra thực --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Xóa phân --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Chuyển đến Nội dung --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Phân New ... --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Mở gói ... --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Gói cho InCopy và Email --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Gói cho InCopy ... --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Nội dung Bỏ liên kết --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Cập nhật tất cả các bài tập --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Cập nhật nội dung --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Cập nhật Out-of-ngày Bài tập --- [không có định nghĩa]

Bài tập: Update Selected Assignments --- [không có định nghĩa]

Sách: Thêm tài liệu ... --- [không có định nghĩa]

Sách: Chuyển đổi tài liệu tự động --- [không có định nghĩa]

Sách: Sách Trang Numbering Options ... --- [không có định nghĩa]

Sách: Đóng cuốn sách --- [không có định nghĩa]

Sách: Thông tin tài liệu ... --- [không có định nghĩa]

Sách: Tài liệu Numbering Options ... --- [không có định nghĩa]

Sách: Merge Layers hệt tên trên xuất khẩu --- [không có định nghĩa]

Sách: Xóa tài liệu --- [không có định nghĩa]

Sách: Thay thế tài liệu ... --- [không có định nghĩa]

Sách: Reveal trong Explorer --- [không có định nghĩa]

Sách: Save Book --- [không có định nghĩa]

Sách: Lưu Book As ... --- [không có định nghĩa]

Sách: Đồng bộ Tùy chọn ... --- [không có định nghĩa]

Sách: Cập nhật Tất cả Cross-Tài liệu tham khảo --- [không có định nghĩa]

Sách: Cập nhật Tất cả số --- [không có định nghĩa]

Sách: Cập nhật Chương & Đoạn số --- [không có định nghĩa]

Sách: Cập nhật trang & Phần số --- [không có định nghĩa]

Bookmarks: Xóa Bookmark ... --- [không có định nghĩa]

Bookmarks: Tới Bookmark chọn --- [không có định nghĩa]

Bookmarks: New Bookmark --- [không có định nghĩa]

Bookmarks: Đổi tên Bookmark --- [không có định nghĩa]

Bookmarks: Sắp xếp Bookmarks --- [không có định nghĩa]

Buttons: Hoạt động: Hoạt hình --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Go To Destination --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Tới Để trang đầu tiên --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Go To Trang cuối --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Go To Next Page --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Go To Nhà nước tiếp --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Go To Tiếp Xem --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Go To Trang --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Go To Trang trước --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Go To Nhà nước trước --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Tới Để Xem trước --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Go To Nhà nước --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Go To URL --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Open File --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Show / Hide Buttons --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Sound --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Video --- [không có định nghĩa]

Buttons: Actions: Xem Phóng --- [không có định nghĩa]

Buttons: PDF Options ... --- [không có định nghĩa]

Buttons: Panel Options ... --- [không có định nghĩa]

Buttons: Đặt lại tất cả các nút Normal Nhà nước --- [không có định nghĩa]

Các nút: nút mẫu --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Phá vỡ liên kết Style --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Xóa Thuộc tính Chưa xác định bởi phong cách --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Xóa Overrides --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Đóng tất cả Phong cách Groups --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Sao chép vào Group ... --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Xóa Phong cách --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Duplicate Style ... --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Styles Load Cell ... --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: New Cell Style ... --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Nhóm mới từ Styles ... --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: New Style Group ... --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Open All Phong cách Groups --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Định nghĩa lại phong cách --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Sắp xếp theo Tên --- [không có định nghĩa]

Cell Styles: Style Options ... --- [không có định nghĩa]

Character Styles: Phá vỡ liên kết Style --- [không có định nghĩa]

Character Styles: Đóng tất cả Phong cách Groups --- [không có định nghĩa]

Character Styles: Sao chép vào Group ... --- [không có định nghĩa]

Character Styles: Xóa Phong cách --- [không có định nghĩa]

Character Styles: Duplicate Style ... --- [không có định nghĩa]

Character Styles: Load Character Styles ... --- [không có định nghĩa]

Character Styles: New Character Style ... --- [không có định nghĩa]

Character Styles: Nhóm mới từ Styles ... --- [không có định nghĩa]

Character Styles: New Style Group ... --- [không có định nghĩa]

Character Styles: Open All Phong cách Groups --- [không có định nghĩa]

Character Styles: Xác định lại phong cách --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + Alt + C

Character Styles: Sắp xếp theo Tên --- [không có định nghĩa]

Character Styles: Style Options ... --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: Tất cả Caps --- Mặc định: Shift + Ctrl + K

Đặc tính: ligature --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: Không nghỉ --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Tất cả Caps nhỏ --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Tự động Form --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: theo ngữ cảnh phiªn --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Mặc định hình phong cách --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Mẫu số --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: chữ ghép tuỳ ý --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Final Form --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Phân --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Mẫu chung --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Lịch sử phiªn --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Mẫu ban đầu --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Isolated Form --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Medial Form --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Tử số --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: TT --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Tỷ lệ lót --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Tỷ lệ kiểu cổ --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 1 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 10 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 11 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 12 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 13 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 14 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 15 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 16 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 17 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 18 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 19 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Set 2 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 20 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 3 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 4 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 5 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Set 6 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 7 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Set 8 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Đặt 9 --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: giảm Zero, --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: subscript / Kém hơn --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Nằm ở trên / Superior --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: swash --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Tabular lót --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: dạng bảng kiểu cổ --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: OpenType: Quyền sở hữu phiªn --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: Show Options --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: Caps nhỏ --- Mặc định: Shift + Ctrl + H

Đặc tính: Strikethrough --- Mặc định: Shift + Ctrl + /

Đặc tính: Strikethrough Options ... --- [không có định nghĩa]

Đặc tính: subscript --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + =

Đặc tính: Nằm ở trên --- Mặc định: Shift + Ctrl + =

Đặc tính: Gạch dưới --- Mặc định: Shift + Ctrl + U

Đặc tính: Underline Tùy chọn .... --- [không có định nghĩa]

Màu: Thêm vào Swatches --- [không có định nghĩa]

Màu sắc: Show Options --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề có điều kiện: Điều kiện Options ... --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề có điều kiện: Xóa Điều kiện ... --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề có điều kiện: Ẩn Tất cả --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề có điều kiện: Ẩn Các chỉ số văn bản trên có điều kiện --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề có điều kiện: Điều kiện Load và Bộ ... --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề có điều kiện: Điều kiện tải ... --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề có điều kiện: Điều kiện mới ... --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề có điều kiện: Chọn tất cả chưa sử dụng --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề có điều kiện: Hiển thị tất cả --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề có điều kiện: Hiển thị chỉ số văn bản trên có điều kiện --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề có điều kiện: Show Options --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề có điều kiện: Hiển thị và in các chỉ số văn bản trên có điều kiện --- [không có định nghĩa]

Control: Customize ... --- [không có định nghĩa]

Control: Dock ở dưới --- [không có định nghĩa]

Control: Dock tại Top --- [không có định nghĩa]

Control: Float --- [không có định nghĩa]

Hợp nhất dữ liệu: Nội dung Tùy chọn Vị trí ... --- [không có định nghĩa]

Hợp nhất dữ liệu: Tạo tài liệu hợp nhất ... --- [không có định nghĩa]

Hợp nhất dữ liệu: Export To PDF --- [không có định nghĩa]

Hợp nhất dữ liệu: Xem trước --- [không có định nghĩa]

Hợp nhất dữ liệu: Di chuyển dữ liệu Nguồn --- [không có định nghĩa]

Hợp nhất dữ liệu: Chọn nguồn dữ liệu ... --- [không có định nghĩa]

Hợp nhất dữ liệu: Hiện Log của Cập nhật kết quả --- [không có định nghĩa]

Hợp nhất dữ liệu: Cập nhật nội dung trong dữ liệu Fields --- [không có định nghĩa]

Hợp nhất dữ liệu: Cập nhật dữ liệu Nguồn --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Feather cơ bản ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Bevel and Emboss ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Xóa hiệu ứng --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Directional Feather ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Drop Shadow ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Điền --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Gradient Feather ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Inner Glow ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Inner Shadow ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Đối tượng --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Outer Glow ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Satin ... --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Show Options --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Stroke --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Văn bản --- [không có định nghĩa]

Tác dụng: Tính minh bạch ... --- [không có định nghĩa]

Làm phẳng Preview: Minh bạch làm phẳng Presets ... --- [không có định nghĩa]

Glyph: Bằng CID / GID --- [không có định nghĩa]

Glyph: Bằng Unicode --- [không có định nghĩa]

Glyph: Chèn 2 Hầu hết Glyph gần đây --- [không có định nghĩa]

Glyph: Chèn 3 Hầu hết Glyph gần đây --- [không có định nghĩa]

Glyph: Chèn 4 Hầu hết Glyph gần đây --- [không có định nghĩa]

Glyph: Chèn 5 Hầu hết Glyph gần đây --- [không có định nghĩa]

Glyph: Chèn Hầu hết Glyph gần đây --- [không có định nghĩa]

Glyph: New Glyph Set ... --- [không có định nghĩa]

Glyph: Show Options --- [không có định nghĩa]

Gradient: Show Options --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: tham khảo chéo Options ... --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: Xóa Hyperlink / tham khảo chéo --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: Go To Destination --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: Go To Nguồn --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: Tùy chọn Destination Hyperlink ... --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: Hyperlink Options ... --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: Chèn tham khảo chéo ... --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: New Hyperlink Destination ... --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: New Hyperlink Từ URL --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: New Hyperlink ... --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: liên kết lại tham khảo chéo ... --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: Đổi tên Hyperlink ... --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: Thiết lập lại Hyperlink --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: Cập nhật tham khảo chéo --- [không có định nghĩa]

Siêu liên kết: Cập nhật Hyperlink --- [không có định nghĩa]

Index: Thêm chỉ mục mới --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + Alt + [

Index: Thêm chỉ mục mới (đảo ngược) --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + Alt +]

Index: Thêm chủ đề mới --- [không có định nghĩa]

Index: Viết hoa ... --- [không có định nghĩa]

Index: Xóa --- [không có định nghĩa]

Index: Duplicate ... --- [không có định nghĩa]

Index: Tạo Index ... --- [không có định nghĩa]

Index: Tới Marker chọn --- [không có định nghĩa]

Index: Nhập chủ đề ... --- [không có định nghĩa]

Index: New ... --- Mặc định: Ctrl + 7

Index: Tùy chọn ... --- [không có định nghĩa]

Index: Di chuyển chủ đề chưa sử dụng --- [không có định nghĩa]

Index: Hiển thị Tìm Dòng --- [không có định nghĩa]

Index: Hiển thị chủ đề chưa sử dụng --- [không có định nghĩa]

Index: Sắp xếp Options ... --- [không có định nghĩa]

Index: Cập nhật Preview --- [không có định nghĩa]

Layer: Xóa lớp --- [không có định nghĩa]

Layer: Xóa Layers chưa sử dụng --- [không có định nghĩa]

Layer: Duplicate layer --- [không có định nghĩa]

Layer: Layer Options ... --- [không có định nghĩa]

Layer: Merge Layers --- [không có định nghĩa]

Layer: New Layer --- [không có định nghĩa]

Layer: Paste Remembers Layers --- [không có định nghĩa]

Layer: Chọn nhiều Item (s) --- [không có định nghĩa]

Layer: Chọn và Fit mục --- [không có định nghĩa]

Layer: Hiển thị tất cả Layers --- [không có định nghĩa]

Layer: Bảng điều chỉnh nhỏ Rows --- [không có định nghĩa]

Lớp: Unlock All Layers --- [không có định nghĩa]

Giao diện Window preflight Tình trạng: Kích hoạt tính năng preflight cho Tất cả Tài liệu --- [không có định nghĩa]

Giao diện Window preflight Status: Document preflight --- [không có định nghĩa]

Giao diện cửa sổ trạng thái: Reveal tại Bridge --- [không có định nghĩa]

Giao diện cửa sổ trạng thái: Reveal trong Explorer --- [không có định nghĩa]

Giao diện cửa sổ trạng thái: Reveal trong Mini Cầu --- [không có định nghĩa]

Giao diện cửa sổ trạng thái: phiên bản ... --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Thêm mục --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Thêm mục trên trang --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Thêm mục trên trang như các đối tượng riêng biệt --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Đóng Thư viện --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Delete (s) Mục --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Thông tin mục ... --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Large Thumbnail Xem --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Danh sách Xem --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Đặt hàng (s) --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Hiện tất cả --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Hiển thị tập hợp con ... --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Thumbnail Xem --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Cập nhật thư viện mục --- [không có định nghĩa]

Thư viện: theo Tên --- [không có định nghĩa]

Thư viện: do mới --- [không có định nghĩa]

Thư viện: Cũ nhất bởi --- [không có định nghĩa]

Thư viện: theo Loại --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Auto-Kích liên kết thông tin --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Hủy Kiểm tra thực --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Kiểm tra Trong --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Kiểm tra Trong Link ... --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Kiểm tra thực --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Sao chép tất cả các liên kết thông tin --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Copy Full Path --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Bản sao Thông tin Dòng --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Bản sao Thông tin cho các liên kết chọn --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Copy Link (s) Để ... --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Copy đàn Phong cách đường --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Sửa gốc --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Nhúng liên kết --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Tạo chú thích trực tiếp --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Tạo tĩnh Captions --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Đến để liên kết --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Ẩn Thông tin Thumbnail --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Ẩn Thumbnail --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Ẩn cột này --- [không có định nghĩa]

Liên kết: đã liên kết câu chuyện Options ... --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Panel Options ... --- [không có định nghĩa]

Liên kết: liên kết lại File Extension ... --- [không có định nghĩa]

Liên kết: liên kết lại với Folder ... --- [không có định nghĩa]

Liên kết: liên kết lại ... --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Reveal tại Bridge --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Reveal trong Explorer --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Reveal trong Mini Cầu --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Tìm kiếm Liên kết Thiếu --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Hiển thị liên kết Thông tin Pane --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Cập nhật tất cả các liên kết --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Cập nhật liên kết --- [không có định nghĩa]

Liên kết: Phiên bản ... --- [không có định nghĩa]

Liên kết: XMP tập tin ... --- [không có định nghĩa]

Media: PDF Option ... --- [không có định nghĩa]

Media: Video từ URL ... --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Về đến Ghi chú Neo --- [không có định nghĩa]

Ghi chú: Hiện Lưu ý thông tin --- [không có định nghĩa]

Object Kỳ: Thêm các đối tượng cho Nhà nước --- [không có định nghĩa]

Object Hoa: Xóa nhà nước --- [không có định nghĩa]

Object Kỳ: Thành viên ẩn danh đến Được hiển --- [không có định nghĩa]

Object Kỳ: Tiểu bang New --- [không có định nghĩa]

Object Hoa: Panel Options ... --- [không có định nghĩa]

Object Hoa: Dán vào Nhà nước --- [không có định nghĩa]

Object Hoa: Thả Tất cả Hoa to Objects --- [không có định nghĩa]

Object Hoa: Thả Nhà nước cho các đối tượng --- [không có định nghĩa]

Object Kỳ: Đặt lại tất cả các đối tượng đa-nhà nước để nhà nước đầu tiên --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Phá vỡ liên kết Style --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Xóa Thuộc tính Chưa xác định bởi phong cách --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Xóa Overrides --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Xóa Overrides khi áp dụng phong cách --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Đóng tất cả các nhóm --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Sao chép vào Group ... --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Xóa Styles ... --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Duplicate Object Style ... --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Load Object Styles ... --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Nhóm mới từ Styles ... --- [không có định nghĩa]

Object Styles: New Object Style ... --- [không có định nghĩa]

Object Styles: New Style Group ... --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Open All Groups --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Xác định lại phong cách --- [không có định nghĩa]

Object Styles: Style Options ... --- [không có định nghĩa]

Pages: Cho phép tài liệu Pages để Xáo --- [không có định nghĩa]

Pages: Cho phép ghi đè Thầy Item trên Lựa chọn --- [không có định nghĩa]

Trang: Áp dụng Master để trang ... --- [không có định nghĩa]

Trang: Xóa trang ... --- [không có định nghĩa]

Pages: Xoá Spread --- [không có định nghĩa]

Trang: Tháo tất cả các đối tượng từ Master --- [không có định nghĩa]

Trang: Duplicate Spread --- [không có định nghĩa]

Pages: Insert trang ... --- [không có định nghĩa]

Trang: Load Master Pages ... --- [không có định nghĩa]

Trang: Master Options ... --- [không có định nghĩa]

Trang: Di chuyển các trang ... --- [không có định nghĩa]

Trang: Thầy mới ... --- [không có định nghĩa]

Trang: Numbering & Mục Options ... --- [không có định nghĩa]

Trang: Override Tất cả các Master Page mục --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + L

Trang: Remove All Local Overrides --- [không có định nghĩa]

Trang: Xoay Spread Xem: 180 ° --- [không có định nghĩa]

Trang: Xoay Spread Xem: 90 ° CCW --- [không có định nghĩa]

Trang: Xoay Spread Xem: 90 ° CW --- [không có định nghĩa]

Trang: Xoay Spread Xem: Xóa Rotation --- [không có định nghĩa]

Trang: Xoay Spread Xem: Để 180 ° --- [không có định nghĩa]

Trang: Xoay Spread Xem: Để 90 ° CCW --- [không có định nghĩa]

Trang: Xoay Spread Xem: Để 90 ° CW --- [không có định nghĩa]

Trang: Lưu Master --- [không có định nghĩa]

Trang: Hiện Thạc mục --- [không có định nghĩa]

Trang: Spread dẹt: Custom ... --- [không có định nghĩa]

Trang: Spread dẹt: Mặc định --- [không có định nghĩa]

Trang: Spread dẹt: Không (Bỏ qua bạch) --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: Phá vỡ liên kết Style --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: Xóa Overrides --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: Đóng tất cả Phong cách Groups --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: Chuyển đổi Bullets Style and Numbering Text --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: Sao chép vào Group ... --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: Xóa Styles --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: Duplicate Style ... --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: Load Kiểu đoạn ... --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: Nhóm mới từ Styles ... --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: New Paragraph Style ... --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: New Style Group ... --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: Open All Phong cách Groups --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: Xác định lại phong cách --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + Alt + R

Kiểu đoạn: Sắp xếp theo Tên --- [không có định nghĩa]

Kiểu đoạn: Style Options ... --- [không có định nghĩa]

Đoạn: Adobe Paragraph Composer --- [không có định nghĩa]

Đoạn: Adobe đơn dòng Composer --- [không có định nghĩa]

Đoạn: Cân Ragged dòng --- [không có định nghĩa]

Đoạn: Bullets and Numbering ... --- [không có định nghĩa]

Caps Drop và Styles lồng nhau ... --- Mặc định:: đoạn Ctrl + Alt + R

Đoạn: grep Styles ... --- [không có định nghĩa]

Đoạn: gạch nối ... --- [không có định nghĩa]

Đoạn: Bỏ qua Margin quang --- [không có định nghĩa]

Đoạn: Biện minh ... --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + J

Đoạn: Giữ Tùy chọn ... --- Mặc định: Ctrl + Alt + K

Đoạn: Chỉ Align First Line to Grid --- [không có định nghĩa]

Đoạn: Rules đoạn ... --- Mặc định: Ctrl + Alt + J

Đoạn: Show Options --- [không có định nghĩa]

Đoạn: Span Cột ... --- [không có định nghĩa]

Preflight: 100 --- [không có định nghĩa]

Preflight: 25 --- [không có định nghĩa]

Preflight: 50 --- [không có định nghĩa]

Preflight: Xác định Profiles ... --- [không có định nghĩa]

Preflight: Enable preflight cho Tất cả Tài liệu --- [không có định nghĩa]

Preflight: No Limit --- [không có định nghĩa]

Preflight: preflight Options ... --- [không có định nghĩa]

Preflight: Lưu Báo cáo ... --- [không có định nghĩa]

Xem trước: Edit Settings Preview ... --- [không có định nghĩa]

Preview: Xem trước tài liệu --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + Enter, Default: Shift + Ctrl + Alt + Num Nhập

Preview: Xem trước Lựa chọn --- [không có định nghĩa]

Preview: Xem trước Spread --- [không có định nghĩa]

Xem trước: Kiểm tra trong trình duyệt ... --- [không có định nghĩa]

Scripts: Xóa tập tin Script --- [không có định nghĩa]

Scripts: Hiển thị không được hỗ trợ tập tin --- [không có định nghĩa]

Scripts: Sửa Script --- [không có định nghĩa]

Scripts: Cho phép vẽ lại --- [không có định nghĩa]

Scripts: Reveal trong Explorer --- [không có định nghĩa]

Scripts: Run Script --- [không có định nghĩa]

Separations Preview: Desaturate Đen --- [không có định nghĩa]

Separations Preview: Hiển thị Tấm đơn in Black --- [không có định nghĩa]

Stroke: Show Options --- [không có định nghĩa]

Đột quỵ: Đột quỵ Styles ... --- [không có định nghĩa]

Swatches: Thêm màu sắc Unnamed --- [không có định nghĩa]

Swatches: Xóa Swatch ... --- [không có định nghĩa]

Swatches: Duplicate Swatch --- [không có định nghĩa]

Swatches: Ẩn Tùy chọn --- [không có định nghĩa]

Swatches: Mực in Manager ... --- [không có định nghĩa]

Swatches: Swatch lớn --- [không có định nghĩa]

Swatches: Load Swatches ... --- [không có định nghĩa]

Swatches: Merge Swatches --- [không có định nghĩa]

Swatches: Tên --- [không có định nghĩa]

Swatches: New Màu Swatch ... --- [không có định nghĩa]

Swatches: New Gradient Swatch ... --- [không có định nghĩa]

Swatches: New Mixed Ink Group ... --- [không có định nghĩa]

Swatches: New Mixed Ink Swatch ... --- [không có định nghĩa]

Swatches: New Tint Swatch ... --- [không có định nghĩa]

Swatches: Lưu Swatches ... --- [không có định nghĩa]

Swatches: Chọn tất cả chưa sử dụng --- [không có định nghĩa]

Swatches: Tên nhỏ --- [không có định nghĩa]

Swatches: Swatch nhỏ --- [không có định nghĩa]

Swatches: Swatch Options ... --- [không có định nghĩa]

Tab: Tab Trung tâm-Justified --- [không có định nghĩa]

Tab: Xóa hết --- [không có định nghĩa]

Tab: Decimal Tab --- [không có định nghĩa]

Tab: Xóa Tab --- [không có định nghĩa]

Tab: Tab trái Justified --- [không có định nghĩa]

Tab: Lặp lại Tab --- [không có định nghĩa]

Tab: Đặt lại Indents --- [không có định nghĩa]

Tab: Tab phải Justified --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: Phá vỡ liên kết Style --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: Xóa Overrides --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: Đóng tất cả Phong cách Groups --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: Sao chép vào Group ... --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: Xóa Phong cách --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: Duplicate Style ... --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: Load Bảng Styles ... --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: Nhóm mới từ Styles ... --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: New Style Group ... --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: New Table Style ... --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: Open All Phong cách Groups --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: Định nghĩa lại phong cách --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: Sắp xếp theo Tên --- [không có định nghĩa]

Bảng Styles: Style Options ... --- [không có định nghĩa]

Tags: Autotag --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + Alt + F7

Tags: Xóa Tag ... --- [không có định nghĩa]

Tags: tải Tags ... --- [không có định nghĩa]

Tags: New Tag ... --- [không có định nghĩa]

Tags: Lưu Tags ... --- [không có định nghĩa]

Tags: Chọn tất cả các thẻ chưa sử dụng --- [không có định nghĩa]

Tags: Hàng Bảng điều chỉnh nhỏ --- [không có định nghĩa]

Tags: Tag Options ... --- [không có định nghĩa]

Tags: Bỏ gắn thẻ --- [không có định nghĩa]

Timing: định lại để Ở Trang Bấm --- [không có định nghĩa]

Timing: định lại để Ở Trang tải --- [không có định nghĩa]

Thời gian: Loại bỏ mặt hàng --- [không có định nghĩa]

Biến đổi: Xóa Transformations --- [không có định nghĩa]

Biến đổi: Xác định lại Scaling như 100% --- [không có định nghĩa]

Presets Trap: Gán Trap Preset ... --- [không có định nghĩa]

Presets Trap: Xóa Presets --- [không có định nghĩa]

Presets Trap: Duplicate Preset ... --- [không có định nghĩa]

Trap Presets: Presets tải Trap ... --- [không có định nghĩa]

Presets Trap: New Preset ... --- [không có định nghĩa]

Presets Trap: Preset Options ... --- [không có định nghĩa]

Trap Presets: Chọn tất cả chưa sử dụng --- [không có định nghĩa]






Khu vực kết cấu Navigation



yếu tố Collapse --- XML ​​Selection: Mũi tên trái

Thu gọn phần tử và con các yếu tố --- XML ​​chọn: Alt + Left Arrow

Mở rộng thành phần --- Lựa chọn XML: Mũi tên phải

Mở rộng phần tử và con các yếu tố --- Lựa chọn XML: Alt + mũi tên phải

Mở rộng lựa chọn XML xuống --- Lựa chọn XML: Shift + mũi tên xuống

Mở rộng XML lựa chọn lên --- Lựa chọn XML: Shift + mũi tên lên

Di chuyển lựa chọn XML xuống --- Lựa chọn XML: Down Arrow

Di chuyển lựa chọn XML lên --- Lựa chọn XML: Up Arrow

cấu trúc Scroll pane xuống một màn hình --- Lựa chọn XML: Page Down

cấu trúc Scroll pane lên một màn hình --- Lựa chọn XML: Page Up

Chọn nút XML đầu tiên --- Lựa chọn XML: Trang chủ

Chọn nút XML cuối cùng --- Lựa chọn XML: End

Chọn thông qua nút XML đầu tiên --- Lựa chọn XML: Shift + Home

Chọn thông qua nút XML cuối cùng --- Lựa chọn XML: Shift + End

Xem tiếp theo xác nhận lỗi --- Lựa chọn XML: Ctrl + mũi tên phải

Xem xác nhận lỗi trước --- Lựa chọn XML: Ctrl + mũi tên trái






Khu vực văn bản và bảng



0 ° --- [không có định nghĩa]

180 ° --- [không có định nghĩa]

270 ° --- [không có định nghĩa]

90 ° --- [không có định nghĩa]

Căn khỏi cột sống --- [không có định nghĩa]

Căn giữa --- Mặc định: Shift + Ctrl + C

Căn lực biện minh --- Mặc định: Shift + Ctrl + F

Sắp hàng biện minh --- Mặc định: Shift + Ctrl + J

Căn trái --- Mặc định: Shift + Ctrl + L

Căn ngay --- Mặc định: Shift + Ctrl + R

Dồn icon về cơ bản lưới điện --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + G

Căn phía cột sống --- [không có định nghĩa]

Áp dụng đậm --- Mặc định: Shift + Ctrl + B

Áp dụng chữ nghiêng --- Mặc định: Shift + Ctrl + I

Áp dụng bình thường --- Mặc định: Shift + Ctrl + Y

Sắp xếp theo cột --- [không có định nghĩa]

Sắp xếp theo hàng --- [không có định nghĩa]

Tự động hàng đầu --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + A

Tự động làm dấu ngang giữa hai chữ on / off --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + H

Bullet Character --- [không có định nghĩa]

Chương Số --- [không có định nghĩa]

Nhân vật phong cách --- [không có định nghĩa]

Rõ ràng --- Bàn: Backspace

Xóa tất cả Overrides --- [không có định nghĩa]

Overrides rõ ràng nhân vật --- [không có định nghĩa]

Overrides rõ ràng Đoạn --- [không có định nghĩa]

Thu gọn tất cả Chú thích --- [không có định nghĩa]

Giảm sự thay đổi cơ bản --- Text: Shift + Alt + Down Arrow

Giảm sự thay đổi cơ bản x 5 --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + Alt + Down Arrow

Giảm quy mô ngang --- [không có định nghĩa]

Giảm ngang quy mô x 5 --- [không có định nghĩa]

Giảm kerning / theo dõi --- Tiêu đề: Shift + Alt + Left Arrow, văn bản: Alt + Left Arrow

Giảm kerning / theo dõi x 5 --- văn bản: Ctrl + Alt + Left Arrow

Giảm hàng đầu --- Text: Alt + Up Arrow

Giảm hàng đầu x 5 --- văn bản: Ctrl + Alt + Up Arrow

Giảm kích thước điểm --- Mặc định: Shift + Ctrl +,

Giảm kích thước điểm x 5 --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt +,

Giảm quy mô đứng --- [không có định nghĩa]

Giảm quy mô dọc x 5 --- [không có định nghĩa]

Giảm không gian từ --- Mặc định: Ctrl + Alt + Backspace

Giảm từ không gian x 5 --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + Backspace

Xác định định dạng tham khảo chéo ... --- [không có định nghĩa]

Xóa --- Bàn: Xóa

Xóa một ký tự bên trái --- Text: Backspace, Text: Shift + Backspace

Xóa một ký tự bên phải --- Tiêu đề: Xóa, Text: Shift + Delete

Xóa một từ bên trái --- văn bản: Ctrl + Backspace

Xóa một từ bên phải --- văn bản: Ctrl + Delete

Đôi trái bảng báo giá Đánh --- [không có định nghĩa]

Kép bên phải bảng báo giá Đánh --- [không có định nghĩa]

Em Dash --- [không có định nghĩa]

Em Space --- [không có định nghĩa]

En Dash --- [không có định nghĩa]

En Space --- [không có định nghĩa]

End Nested Phong cách --- [không có định nghĩa]

Hình không gian --- [không có định nghĩa]

File Name --- [không có định nghĩa]

Find Next --- Tiêu đề: Shift + F2

Flush Space --- [không có định nghĩa]

Buộc xuống dòng --- [không có định nghĩa]

Full Đoạn --- [không có định nghĩa]

Grep Find Next --- [không có định nghĩa]

Grep tải Tìm và Tìm dụ Tiếp --- [không có định nghĩa]

Grep tải Tìm với văn bản đã chọn --- [không có định nghĩa]

Grep tải Thay thế bằng văn bản đã chọn --- [không có định nghĩa]

Grep Thay thế bằng Change to văn bản --- [không có định nghĩa]

Grep Thay thế bằng Change to văn bản và Find Next --- [không có định nghĩa]

Space tóc --- [không có định nghĩa]

Tăng sự thay đổi cơ bản --- Tiêu đề: Shift + Alt + Up Arrow

Tăng sự thay đổi cơ bản x 5 --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + Alt + Up Arrow

Tăng quy mô ngang --- [không có định nghĩa]

Tăng quy mô ngang x 5 --- [không có định nghĩa]

Tăng kerning / theo dõi --- Tiêu đề: Shift + Alt + mũi tên bên phải, văn bản: Alt + mũi tên phải

Tăng kerning / theo dõi x 5 --- văn bản: Ctrl + Alt + mũi tên phải

Tăng hàng đầu --- Text: Alt + Down Arrow

Tăng hàng đầu x 5 --- văn bản: Ctrl + Alt + Down Arrow

Tăng kích thước điểm --- Mặc định: Shift + Ctrl +.

tăng kích thước điểm x 5 --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt +.

Tăng quy mô đứng --- [không có định nghĩa]

Tăng quy mô dọc x 5 --- [không có định nghĩa]

Tăng không gian từ --- Mặc định: Ctrl + Alt + \

Tăng không gian từ x 5 --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + \

Chèn đối tượng Neo / Tới Neo Marker --- [không có định nghĩa]

Insert Column --- [không có định nghĩa]

Insert Row --- [không có định nghĩa]

Giữ với Row Tiếp --- [không có định nghĩa]

Tải định dạng tham khảo chéo ... --- [không có định nghĩa]

Nạp Tìm và Tìm dụ Tiếp --- Tiêu đề: Shift + F1

Load Tìm với văn bản đã chọn --- văn bản: Ctrl + F1

Tải Thay thế bằng văn bản đã chọn --- văn bản: Ctrl + F2

Move Down --- Bàn: Down Arrow

Di chuyển trái --- Bàn: Mũi tên trái

Di chuyển phải --- Bàn: mũi tên bên phải

Move Up --- Bàn: Up Arrow

Di chuyển xuống một dòng --- Tiêu đề: Down Arrow

Di chuyển đến di động đầu tiên trong cột --- Bàn: Alt + Page Up

Di chuyển đến di động đầu tiên tại Row --- Bàn: Alt + Home

Di chuyển First Row trong khung --- Bàn: Page Up

Di chuyển đến cuối di động trong Cột --- Bàn: Alt + Page Down

Di chuyển đến cuối di động trong Row --- Bàn: Alt + End

Di chuyển đến Row cuối trong khung --- Bàn: Page Down

Di chuyển đến kế tiếp di động --- Bàn: Tab

Di chuyển để di Previous --- Bàn: Shift + Tab

Di chuyển đến đầu câu chuyện --- Mặc định: Ctrl + Home

Di chuyển đến cuối của câu chuyện --- Mặc định: Ctrl + End

Di chuyển đến cuối của đường --- Tiêu đề: End

Di chuyển sang trái một ký tự --- văn bản: Mũi tên trái

Di chuyển sang trái một từ --- văn bản: Ctrl + mũi tên trái

Di chuyển đến đoạn tiếp theo --- văn bản: Ctrl + mũi tên xuống

Di chuyển đến đoạn --- Tiêu đề trước đó: Ctrl + mũi tên lên

Di chuyển sang phải một ký tự --- Tiêu đề: Mũi tên phải

Di chuyển sang phải một từ --- văn bản: Ctrl + mũi tên phải

Di chuyển đến đầu dòng --- Tiêu đề: Trang chủ

Di chuyển lên một dòng --- Tiêu đề: Up Arrow

Non-joiner --- [không có định nghĩa]

Nonbreaking Dấu gạch ngang --- [không có định nghĩa]

Nonbreaking Space --- [không có định nghĩa]

Nonbreaking Space (Fixed Width) --- [không có định nghĩa]

tỉ lệ chữ ngang bình thường --- Mặc định: Shift + Ctrl + X

quy mô văn bản dọc bình thường --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + X

Trang Số --- [không có định nghĩa]

Số đoạn --- [không có định nghĩa]

Đoạn Symbol --- [không có định nghĩa]

Đoạn Tiêu --- [không có định nghĩa]

Một phần khoản --- [không có định nghĩa]

Dán như tham khảo chéo --- [không có định nghĩa]

Dấu chấm câu Space --- [không có định nghĩa]

Quý Space --- [không có định nghĩa]

Xếp lại tất cả những câu chuyện --- Mặc định: Ctrl + Alt + /

Xếp lại tất cả những câu chuyện ngay lập tức --- [không có định nghĩa]

Thay thế bằng Change to văn bản --- văn bản: Ctrl + F3

Thay thế bằng Change to văn bản và Find Next --- Tiêu đề: Shift + F3

Đặt lại kerning và theo dõi --- văn bản: Ctrl + Alt + Q

Mục Symbol --- [không có định nghĩa]

Chọn Cells Trên --- Bàn: Shift + mũi tên lên

Chọn Cells Dưới --- Bàn: Shift + mũi tên xuống

Chọn tế bào đến trái --- Bàn: Shift + mũi tên trái

Chọn tế bào để các Quyền --- Bàn: Shift + mũi tên phải

dòng Chọn --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + \

Chọn một ký tự bên trái --- Tiêu đề: Shift + mũi tên trái

Chọn một ký tự bên phải --- Tiêu đề: Shift + mũi tên phải

Chọn một dòng trên --- Tiêu đề: Shift + mũi tên lên

Chọn một trong những dòng dưới đây --- Tiêu đề: Shift + mũi tên xuống

Chọn một đoạn trước --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + mũi tên lên

Chọn một đoạn chuyển tiếp --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + mũi tên xuống

Chọn một từ bên trái --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + mũi tên trái

Chọn một từ bên phải --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + mũi tên phải

Chọn để bắt đầu câu chuyện --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + Home

Chọn để kết thúc câu chuyện --- Tiêu đề: Shift + Ctrl + End

Chọn ở cuối dòng --- Tiêu đề: Shift + End

Chọn ở đầu dòng --- Tiêu đề: Shift + Home

Độc Left Báo giá Đánh --- [không có định nghĩa]

Độc Quyền bảng báo giá Đánh --- [không có định nghĩa]

Thứ sáu Space --- [không có định nghĩa]

Bắt đầu Row trên cột tiếp --- Bàn: Num Nhập

Bắt đầu Row trên Frame Tiếp --- Bàn: Shift + Num Nhập

Chuyển nhà soạn nhạc --- [không có định nghĩa]

Tab --- [không có định nghĩa]

Tiêu đề Tên Neo --- [không có định nghĩa]

Thin Space --- [không có định nghĩa]

Thứ ba Space --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi Điều chỉnh Spacing Tự động Khi cắt và dán --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi Autogrow --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi tế bào / Tiêu Lựa chọn --- Bàn: Thoát

Kéo và thả Chuyển đổi chữ Preference --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi thợ in của Quotes Preference --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + '

Cập nhật danh sách phông chữ bị mất --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + /






Khu vực Công cụ



Thêm Anchor Point Tool --- Mặc định: =

Áp dụng màu --- Mặc định:,

Áp dụng Gradient --- Mặc định:.

Áp dụng None --- Mặc định: Num /, Default: /

Áp dụng điền mặc định và màu sắc đột quỵ --- Mặc định: D

Convert Direction Point Tool --- Mặc định: Shift + C

Xóa Anchor Point Tool --- Mặc định: -

Công cụ lựa chọn trực tiếp --- Mặc định: Một

Ellipse Tool Khung --- [không có định nghĩa]

Ellipse Tool --- Mặc định: L

Erase Tool --- [không có định nghĩa]

Eyedropper Tool --- Mặc định: Tôi

Free Transform Tool --- Mặc định: E

Gap Tool --- Mặc định: U

Gradient Tool Feather --- Mặc định: Shift + G

Gradient Tool Swatch --- Mặc định: G

Hand Tool --- Mặc định: H

Line Tool --- Mặc định: \

Đo Tool --- Mặc định: K

Note Tool --- [không có định nghĩa]

Công cụ Trang --- Mặc định: Shift + P

Pen Tool --- Mặc định: P

Pencil Tool --- Mặc định: N

Polygon Khung Tool --- [không có định nghĩa]

Polygon Tool --- [không có định nghĩa]

Rectangle Tool Khung --- Mặc định: F

Rectangle Tool --- Mặc định: M

Xoay Tool --- Mặc định: R

Scale Tool --- Mặc định: S

Công cụ kéo --- Mặc định: C

Selection Tool --- Mặc định: V, Text: Thoát

Cắt Tool --- Mặc định: O

Smooth Công cụ --- [không có định nghĩa]

Swap điền và kích hoạt đột quỵ --- Mặc định: X

Swap fill và stroke màu --- Mặc định: Shift + X

Chuyển đổi văn bản và đối tượng điều khiển --- Mặc định: J

thiết lập view Chuyển đổi giữa mặc định và xem trước --- Mặc định: W

Công cụ gợi ý --- [không có định nghĩa]

Gõ Tool --- Mặc định: T

Gõ vào một con đường cụ --- Mặc định: Shift + T

Zoom Tool --- Mặc định: Z






Khu vực: Views, Navigation



200% kích thước --- Mặc định: Ctrl + 2

400% kích thước --- Mặc định: Ctrl + 4

50% kích thước --- Mặc định: Ctrl + 5

Trang truy cập hộp số --- [không có định nghĩa]

Kích hoạt trường cuối cùng được sử dụng trong bảng --- Mặc định: Ctrl + Alt + `

Đóng tất cả --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + W

tài liệu Đóng --- Mặc định: Shift + Ctrl + W

Spread đầu tiên --- Mặc định: Shift + Alt + Page Up, Default: Trang chủ, Presentation Mode: Trang chủ

Lựa chọn phù hợp trong Window --- Mặc định: Ctrl + Alt + =

Force vẽ lại --- Mặc định: Shift + F5

Tới frame đầu tiên trong chủ đề --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + Page Up

Đến khung hình cuối cùng trong chủ đề --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + Page Down

Tới bên cạnh khung trong chủ đề --- Mặc định: Ctrl + Alt + Page Down

Tới khung trước đó trong chủ đề --- Mặc định: Ctrl + Alt + Page Up

Lưới in Trở --- [không có định nghĩa]

Hướng dẫn in Trở --- [không có định nghĩa]

Thước ngang: mã não --- [không có định nghĩa]

Thước ngang: Centimetres --- [không có định nghĩa]

Thước ngang: Ciceros --- [không có định nghĩa]

Thước ngang: Custom ... --- [không có định nghĩa]

Thước ngang: Inches --- [không có định nghĩa]

Thước ngang: Inches Decimal --- [không có định nghĩa]

Thước ngang: Millimetres --- [không có định nghĩa]

Thước ngang: pica --- [không có định nghĩa]

Thước ngang: Pixels --- [không có định nghĩa]

Thước ngang: Điểm --- [không có định nghĩa]

Spread cuối --- Mặc định: Shift + Alt + Page Down, Default: End, Presentation Mode: End

Khóa Zero, điểm --- [không có định nghĩa]

tài liệu mặc định mới --- Mặc định: Ctrl + Alt + N

Cửa sổ tiếp theo --- Mặc định: Ctrl + Tab, Default: Ctrl + `, Presentation Mode: Ctrl + Tab, Presentation Mode: Ctrl +`

menu ngữ cảnh mở --- Mặc định: Shift + F10

Mở / Đóng tất cả các bảng trong các tab bên --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + Tab

Mở / Đóng bảng trong tab bên trái --- [không có định nghĩa]

Mở / Đóng bảng trong tab bên phải --- [không có định nghĩa]

Cửa sổ trước đó --- Mặc định: Shift + Ctrl + Tab, Default: Shift + Ctrl + `, Presentation Mode: Shift + Ctrl + Tab, Presentation Mode: Shift + Ctrl +`

Thước Mở Spine --- [không có định nghĩa]

Thước mỗi trang --- [không có định nghĩa]

Thước mỗi Spread --- [không có định nghĩa]

Lưu tất cả --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + S

Di chuyển xuống một màn hình --- Mặc định: Page Down, Text: Page Down

Di chuyển lên một màn hình --- Mặc định: Page Up, Text: Page Up

Hiện tấm tại chỗ 1 --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + 5

Hiện tấm vị trí thứ 2 --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + 6

Hiện tấm vị trí thứ 3 --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + 7

Hiện tấm tại chỗ 4 --- [không có định nghĩa]

Hiện tấm thứ 5 tại chỗ --- [không có định nghĩa]

Hiện Đen tấm --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + 4

Hiện tấm Cyan --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + 1

Hiện Magenta tấm --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + 2

Hiện tấm Vàng --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + 3

Hiện tất cả tấm --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + `

Hiện / Ẩn tất cả các bảng --- Mặc định: Tab

Hiện / Ẩn tất cả các bảng trừ hộp công cụ --- Mặc định: Shift + Tab

Suppress ghi đè (xem được tối ưu hóa) --- [không có định nghĩa]

Chuyển đổi Character và Paragraph chế độ trong Control Panel --- Mặc định: Ctrl + Alt + 7

Chuyển đổi bàn phím Focus trong Control Panel --- Mặc định: Ctrl + 6

Hệ thống đo lường chuyển đổi --- Mặc định: Shift + Ctrl + Alt + U

Chuyển đổi giữa các quan điểm hiện tại và trước --- Mặc định: Ctrl + Alt + 2

Dọc Thước: mã não --- [không có định nghĩa]

Dọc Thước: Centimetres --- [không có định nghĩa]

Dọc Thước: Ciceros --- [không có định nghĩa]

Dọc Thước: Custom ... --- [không có định nghĩa]

Dọc Thước: Inches --- [không có định nghĩa]

Dọc Thước: Inches Decimal --- [không có định nghĩa]

Dọc Thước: Millimetres --- [không có định nghĩa]

Dọc Thước: pica --- [không có định nghĩa]

Dọc Thước: Pixels --- [không có định nghĩa]

Dọc Thước: Điểm --- [không có định nghĩa]

<<<<  Xem thêm tại đây  >>>> 


Chương trình học như đã nêu ở trên đó là một quy trình học đầy đủ nhất của việc thiết kế đồ họa in ấn quảng cáo thực tế bạn có thể theo học từng phần hoặc bạn có thể học rời Ví dụ như:




Tag: học thiết kế đồ họa, học thiết kế đồ họa tại hà nội, học thiết kế đồ họa photoshop, học photoshop, học lập trình php, học wordpress tại hà nội, học html css bootstrap tại hà nội, khóa học photoshop tại hà nội, khóa học thiết kế đồ họa tại hà nội, khóa học lập trình php tại hà nội.


All information you can be liên hệ:

Đào tạo lập trình and thiết kế đồ họa


Hotline: 0968.853.958  or not support ông trung: 0947.499.221